Có 2 kết quả:
閃映 shǎn yìng ㄕㄢˇ ㄧㄥˋ • 闪映 shǎn yìng ㄕㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twinkle
(2) flare
(2) flare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twinkle
(2) flare
(2) flare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0